Từ điển thuật ngữ Poker do các chuyên gia Hitclub Hitclub8.com tổng hợp đầy đủ, chi tiết. Đây là món quà giá trị dành cho tất cả hội viên của nhà cái. Khi chơi bài Xì Tố, người chơi sẽ không còn lo lắng khi bắt gặp các thuật ngữ khó hiểu.
Từ điển thuật ngữ Poker cơ bản
Chưa cần đề cập đến các khái niệm nâng cao, Poker có rất nhiều thuật ngữ cơ bản mà tân thủ không hiểu rõ. Những từ ngữ đặc biệt này thường xuyên xuất hiện trên bàn cược Poker, khiến cho người chơi mới hoang mang, bối rối, thậm chí chán nản và muốn bỏ cuộc.
Thuật ngữ về các lá bài Xì Tố
Chính vì có quá nhiều khái niệm, bạc thủ nên từ từ học hỏi thông qua quyển Từ điển thuật ngữ Poker do các chuyên gia nhà cái tổng hợp. Trước hết là các thuật ngữ cơ bản về bài Xì Tố sau đây:
- Deck: Bộ bài thường xuyên được sử dụng chuyên chơi Poker.
- Community cards: Các lá bài chung được đặt ở giữa bàn để tất cả mọi người cùng nhìn thấy và có thể kết hợp với tay bài của mình.
- Burn/Burn card: Lá bài trên cùng bị bỏ đi trước khi chia bài, thường được gọi là lá bài bị loại.
- Hole cards/Pocket cards: Lá bài tẩy của riêng mỗi người chơi. Số bài tẩy khác biệt tùy theo thể loại Xì Tố, ví dụ như Poker Hold’em, số bài tẩy là 2 lá.
- Hand: Một tay bài kết hợp 5 lá tốt nhất của người chơi theo từ điển thuật ngữ Poker.
- Draw: Bài đợi, còn thiếu 1 lá để kết hợp hoàn chỉnh như Thùng hay Sảnh.
- Monster draw: Bài đợi mạnh, có nhiều cách kết hợp dễ thắng như vừa đợi Thùng vừa đợi Sảnh.
- Made hand: Sự kết hợp từ 2 đôi trở lên, có nhiều khả năng chiến thắng.
- Kicker: Lá bài phụ giúp xác định người chiến thắng nếu cả 2 có tay bài giống nhau.
- Trash: Bài rác với cơ hội thắng gần như bằng không.
- Over-pair: Bài tẩy đôi, có giá trị cao hơn tất cả các lá bài chung trên bàn.
- Top pair: Đôi được tạo thành từ bài tẩy của bạn với lá bài chung cao nhất trên bàn.
- Bottom pair: Đôi tẩy dưới cùng, được tạo thành với lá bài chung nhỏ nhất trên bàn.
Từ điển thuật ngữ Poker về các vị trí trên bàn cược
Nắm vững các thuật ngữ về vị trí trên bàn cược sau đây cũng rất quan trọng để thiết lập các chiến thuật hiệu quả:
- Blind(s): Tiền mù - Số tiền mà người ngồi bên tay trái của Dealer phải đặt trước mỗi ván bài. Có hai loại tiền mù là Small Blind (Mù nhỏ) và Big Blind (Mù lớn).
- Dealer/Button/BTN: Người chia bài hoặc ngồi ở vị trí chia bài. Nút đặt ở cuối cùng trong mọi vòng cược, trừ vòng đầu tiên (preflop), được coi là vị trí lợi thế nhất trong Poker.
- Cut off (CO): Người chơi bên phải Dealer, nằm trước vị trí cuối cùng trên bàn. Vị trí này thường được xem là vị trí tốt thứ hai trong một ván bài.
- Under The Gun: Người chơi ngay bên trái Big Blind theo từ điển thuật ngữ Poker, là người thực hiện nước đi đầu tiên trong mỗi ván bài.
- Early Position: Nhóm người chơi phải hành động trước hầu hết mọi người chơi khác trên bàn.
- Late Position: Nhóm người chơi hành động cuối cùng trong mỗi vòng cược.
- Middle Position: Nằm giữa vị trí đầu bàn và vị trí cuối bàn trong một vòng cược.
Từ điển thuật ngữ Poker về lối chơi
- Các lối chơi khác nhau trên bàn cược Poker cũng được mô tả bằng các thuật ngữ chi tiết, cụ thể:
Aggressive: Lối chơi chủ động tấn công, thường có xu hướng Cược hoặc Tố. - Passive: Lối chơi thụ động, thường Theo cược hoặc Check thay vì Tố.
- Tight: Phong cách chơi chắc chắn, chỉ lựa chọn những lá bài mạnh.
- Loose: Phong cách chơi phóng khoáng, tự do, không chọn lọc bài khi tham gia.
- Maniac: Người chơi hiếu chiến trong theo từ điển thuật ngữ Poker, không ngại các thử thách.
- Donkey: Người chơi có kỹ năng kém, thường là tân thủ.
- Calling Station: Người chơi luôn theo cược đến cuối, không quan tâm đến lá bài họ đang sở hữu.
- Hit and Run: Chiến thuật ăn tiền xong lập tức rời bàn chơi, không cho đối phương có cơ hội gỡ gạc.
- Xem thêm các mẹo chơi game bài tại Game Bài Hitclub
Thuật ngữ về các hành động khi chơi Poker
Trong từ điển thuật ngữ Poker, các hành động, thao tác là những khái niệm mà người chơi nên nắm vững. Hiểu rõ các thuật ngữ sau đây để biết khi nào nên cược, tố, tố tất,...:
- Open: Mở cược, là hành động bỏ tiền vào Pot.
- Limp: Nhập cuộc, tức là Theo cược thay vì Tố.
- Flat call: Theo cược chậm, nghĩa là chỉ theo cược khi bài đủ mạnh để thực hiện Tố.
- Cold call: Theo cược khi có người đã Cược và Tố trước đó, còn gọi là Theo cược lạnh.
- Steal: Hành động Cược hoặc Tố với hy vọng khiến những người chơi khác Fold.
- Muck: Bỏ bài, không cho đối thủ xem bài khi kết thúc ván đấu.
- Bluff: Cược láo với hy vọng làm đối thủ tin rằng bạn có bài mạnh hơn thực tế.
- Barrel: Hành động cược liên tiếp ở mỗi vòng sau Flop để gây áp lực lên đối phương.
Từ điển thuật ngữ Poker về các giải đấu
Poker là một trong những game bài hiếm hoi có các giải đấu uy tín trên toàn thế giới. Những giải đấu Poker cũng có thuật ngữ riêng mà người chơi chưa hiểu rõ:
- Satellite: Những giải đấu nhỏ giúp bạn có cơ hội giành vé tham gia các giải đấu lớn hơn.
- Bounty: Giải đấu có thưởng ngay khi loại được một đối thủ.
- Chip Leader: Người đang dẫn đầu với số chip nhiều nhất trong giải đấu.
- In The Money: Giai đoạn nhận thưởng trong giải đấu.
- Add-On: Tùy chọn thêm chip để tăng cường vốn và có thêm lợi thế.
- Re-buy: Cơ hội mua thêm chip để tiếp tục tham gia giải đấu sau khi mất hết chip.
Các thuật ngữ Poker khác
Ngoài các mục kể trên, từ điển thuật ngữ Poker còn có nhiều khái niệm khác mà người chơi có thể từ từ tìm hiểu thêm:
- Bankroll: Toàn bộ nguồn vốn có trong tài khoản Poker.
- Downswing, Upswing: Giai đoạn thua và thắng.
- Full Ring, Short-Handed, Heads Up: Loại bàn chơi.
- Multiway, Range: Chiến thuật chơi.
Xem thêm: Những lưu ý khi chơi bài Cào đảm bảo chắc thắng
Lời kết
Hy vọng rằng quyển Từ điển thuật ngữ Poker của các chuyên gia Hitclub có thể trở thành cuốn cẩm nang hữu ích cho người chơi. Poker là một hành trình dài mà bạc thủ cần chinh phục vì có rất nhiều kiến thức cần học hỏi. Mỗi khi có khái niệm nào chưa hiểu, bạn hãy tham khảo ngay từ điển Poker của Hitclub nhé!